--

piecemeal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: piecemeal

Phát âm : /'pi:smi:l/

+ phó từ

  • từng cái, từng chiếc, từng mảnh, từng phần; dần dần
    • work done piecemeal
      công việc làm dần, công việc làm từng phần

+ tính từ

  • từng cái, từng mảnh, từng phần; làm từng phần, làm dần dần
Từ liên quan
Lượt xem: 382