piecrust
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: piecrust
Phát âm : /'paikrʌst/
+ danh từ
- vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng
- promises are like piecrust, made to the broken
- lời hứa vốn sinh ra là để không được thực hiện
Lượt xem: 345