--

pigling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pigling

Phát âm : /'piglit/ Cách viết khác : (pigling) /'pigliɳ/

+ danh từ

  • lợn con
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pigling"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "pigling"
    pigling puzzling
  • Những từ có chứa "pigling" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bao tử cai sữa
Lượt xem: 221