pine-beauty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pine-beauty
Phát âm : /'pain,bju:ti/ Cách viết khác : (pine-carpet) /'pain,kɑ:pit/
+ danh từ
- (động vật học) mọt thông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pine-beauty"
- Những từ có chứa "pine-beauty" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoa hậu nhan sắc đề vịnh hương trời thắng cảnh nữ sắc sắc đẹp hoa khôi tài sắc nhựa thông more...
Lượt xem: 248