--

pinnated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pinnated

Phát âm : /'pinit/ Cách viết khác : (pinnated) /'pinitid/

+ tính từ

  • (thực vật học) hình lông chim (lá)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pinnated"
Lượt xem: 308