--

pinprick

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pinprick

Phát âm : /'pinprik/

+ danh từ

  • cú châm bằng đinh ghim
  • điều bực mình qua loa, điều khó chịu qua loa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pinprick"
  • Những từ có chứa "pinprick" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đâm hông chủ ý
Lượt xem: 692