pitchfork
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pitchfork
Phát âm : /'pitʃfɔ:k/
+ danh từ
- cái chĩa (để hất rơm, cỏ khô...)
- (âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa
- it rains pitchfork
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mưa như đổ cây nước
+ ngoại động từ
- hất (rơm, cỏ khô...) bằng chĩa
- (nghĩa bóng) ((thường) + into) đẩy, tống (ai vào một chức vị nào)
- to be pitchforked into an office
bị đẩy vào một chức vị
- to be pitchforked into an office
Lượt xem: 385