--

pituitous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pituitous

Phát âm : /pi'tju:itəs/

+ tính từ

  • đầy đờm dâi; như đờm dãi; tiết ra chất nhầy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pituitous"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "pituitous"
    piteous pituitous
Lượt xem: 244