placidity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: placidity
Phát âm : /plæ'siditi/
+ danh từ
- tính bình tĩnh, tính trầm tĩnh, tính trầm lặng, tính bình thản, tính thanh thản, tính dịu dàng, tính nhẹ nhàng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
repose quiet serenity tranquillity tranquility placidness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "placidity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "placidity":
pellucidity placid placidity
Lượt xem: 436