--

plainly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plainly

Phát âm : /'pleinli/

+ phó từ

  • rõ ràng
  • giản dị, đơn giản, mộc mạc, chất phác
    • to dress plainly
      ăn mặc giản dị
  • thẳng thắn, không quanh co, không úp mở
    • to speak plainly
      nói thẳng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plainly"
Lượt xem: 479