plainly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plainly
Phát âm : /'pleinli/
+ phó từ
- rõ ràng
- giản dị, đơn giản, mộc mạc, chất phác
- to dress plainly
ăn mặc giản dị
- to dress plainly
- thẳng thắn, không quanh co, không úp mở
- to speak plainly
nói thẳng
- to speak plainly
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
simply obviously evidently manifestly patently apparently plain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plainly"
Lượt xem: 521