--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
planchet
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
planchet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: planchet
Phát âm : /'plænʃit/
+ danh từ
mảnh kim loại tròn (để rập thành đồng tiền)
Lượt xem: 282
Từ vừa tra
+
planchet
:
mảnh kim loại tròn (để rập thành đồng tiền)