--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
planoconcave
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
planoconcave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: planoconcave
Phát âm : /'pleinou'kɔnkeiv/
+ tính từ
phẳng lõm (thấu kính)
Lượt xem: 227
Từ vừa tra
+
planoconcave
:
phẳng lõm (thấu kính)