plantain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plantain
Phát âm : /'plæntin/
+ danh từ
- (thực vật học) cây mã đề
+ danh từ
- (thực vật học) cây chuối lá
- quả chuối lá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
plantain tree Musa paradisiaca
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plantain"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "plantain":
plantain plantation - Những từ có chứa "plantain":
common plantain plantain
Lượt xem: 253