--

plateaux

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plateaux

Phát âm : /'plætou/

+ danh từ, số nhiều plateaux /'plætouz/

  • cao nguyên
  • đoạn bằng (của đô thị)
  • khay có trang trí, đĩa có trang trí
  • biển trang trí (bằng đồng, bằng sứ)
  • mũ chóp bằng (của đàn bà)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plateaux"
  • Những từ có chứa "plateaux" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quản đạo nhà rông
Lượt xem: 219