platitude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: platitude
Phát âm : /'plætitju:d/
+ danh từ
- tính vô vị, tính tầm thường, tính nhàm
- lời nói vô vị, lời nói tầm thường, lời nói nhàm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cliche banality commonplace bromide
Lượt xem: 565