pleurodynia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pleurodynia
Phát âm : /,pluərou'diniə/
+ danh từ
- (y học) chứng đau nhói ngực
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pleuralgia costalgia
Lượt xem: 205