plexus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plexus
Phát âm : /'pleksəs/
+ danh từ
- (giải phẫu) đám rối
- pulmonary plexus
đám rối phổi
- solar plexus
đám rối dương
- pulmonary plexus
- mạng lưới chằng chịt; điều rắc rối, điều phức tạp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plexus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "plexus":
pilous plague plaguy plaque pleach please plexus plug plus plush - Những từ có chứa "plexus":
coccygeal plexus coeliac plexus plexus solar plexus
Lượt xem: 288