--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
plimsolls
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
plimsolls
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plimsolls
Phát âm : /'plimsəlz/
+ danh từ số nhiều
giày vải đế cao su rẻ tiền
Lượt xem: 355
Từ vừa tra
+
plimsolls
:
giày vải đế cao su rẻ tiền