--

plinthite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plinthite

Phát âm : /'plinθait/

+ danh từ

  • đất sét đ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plinthite"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "plinthite"
    plinth plinthite
Lượt xem: 297