plummet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plummet
Phát âm : /'plʌmit/
+ danh từ
- quả dọi
- dây dọi; dây dò nước
- hoá chì (dây câu)
- (nghĩa bóng) sức nặng, sức cản
+ nội động từ
- lao thẳng xuống, rơi thẳng xuống
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plummet"
Lượt xem: 1289