--

plummet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plummet

Phát âm : /'plʌmit/

+ danh từ

  • quả dọi
  • dây dọi; dây dò nước
  • hoá chì (dây câu)
  • (nghĩa bóng) sức nặng, sức cản

+ nội động từ

  • lao thẳng xuống, rơi thẳng xuống
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plummet"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "plummet"
    planet plummet
Lượt xem: 1240