--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
plumule
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
plumule
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plumule
Phát âm : /'plu:mju:l/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(thực vật học) chồi mầm
(động vật học) lông tơ (của chim)
Lượt xem: 258
Từ vừa tra
+
plumule
:
(thực vật học) chồi mầm