plunderage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plunderage
Phát âm : /'plʌndəridʤ/
+ danh từ
- sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt
- sự ăn cắp, sự tham ô
- (pháp lý) sự ăn cắp hàng hoá trên tàu; hàng hoá ăn cắp trên tàu
Lượt xem: 315