poignancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: poignancy
Phát âm : /'pɔinənsi/
+ danh từ
- vị cay
- tính chua cay (lời châm chọc)
- tính buốt nhói (đau), sự cồn cào (cơn đói)
- tính sâu sắc; sự thấm thía (mối ân hận...)
- tính cảm động; nỗi thương tâm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "poignancy"
Lượt xem: 384