polarization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: polarization
Phát âm : /,poulərai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự phân cực, độ phân cực
- magnetic polarization
sự phân cực từ
- nuclear polarization
sự phân cực hạt nhân
- magnetic polarization
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "polarization"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "polarization":
polarization popularization - Những từ có chứa "polarization":
depolarization polarization
Lượt xem: 386