polarize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: polarize
Phát âm : /'pouləraiz/ Cách viết khác : (polarise) /'pouləraiz/
+ ngoại động từ
- (vật lý) phân cực
- (nghĩa bóng) cho (từ...) một nghĩa đặc biệt
- cho một hướng thống nhất
+ nội động từ
- được phân cực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "polarize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "polarize":
polarise polarize popularise popularize - Những từ có chứa "polarize":
depolarize depolarizer polarize polarizer unpolarized
Lượt xem: 326