politician
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: politician
Phát âm : /,pɔli'tiʃn/
+ danh từ
- nhà chính trị; chính khách
- con buôn chính trị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
politico pol political leader
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "politician"
- Những từ có chứa "politician" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chính trị gia Trần Thủ Độ Nguyễn Trãi
Lượt xem: 670