pollen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pollen
Phát âm : /'pɔlin/
+ danh từ
- (thực vật học) phấn hoa
+ ngoại động từ
- (thực vật học) cho thụ phấn, rắc phấn hoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pollen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pollen":
phloem pillion plain plan pollen polony poplin pulman pylon - Những từ có chứa "pollen":
equipollence equipollency equipollent pollen
Lượt xem: 689