polygon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: polygon
Phát âm : /'pɔligən/
+ danh từ
- (toán học) hình nhiều cạnh, đa giác
- polygon of forces
- đa giác lực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "polygon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "polygon":
phlegmon polygamy polygon polygonum polygyny - Những từ có chứa "polygon":
concave polygon convex polygon polygon polygonal polygonum
Lượt xem: 477