polypody
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: polypody
Phát âm : /'pɔlipədi/
+ danh từ
- (thực vật học) giống dương xỉ ổ tròn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "polypody"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "polypody":
polypite polypod polypody polypoid - Những từ có chứa "polypody":
coast polypody common polypody polypody
Lượt xem: 258