--

polysyllabic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: polysyllabic

Phát âm : /'pɔlisi'læbik/

+ tính từ

  • nhiều âm tiết (từ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "polysyllabic"
  • Những từ có chứa "polysyllabic" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đa âm đa âm tiết
Lượt xem: 327