--

pontoon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pontoon

Phát âm : /pɔn'tu:n/

+ danh từ

  • lối chơi bài " 21"
  • phà
  • cầu phao ((cũng) pontoon bridge)

+ danh từ ((cũng) caisson)

  • (kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)
  • (hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cữa vũng sữa chữa tàu)

+ ngoại động từ

  • bắc cầu phao qua (sông); qua (sông) bằng cầu phao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pontoon"
Lượt xem: 339