--

pooh-bah

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pooh-bah

Phát âm : /'pu:'bɑ:/

+ danh từ

  • người kiêm nhiệm nhiều chức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pooh-bah"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "pooh-bah"
    pooh-bah pooh-pooh
  • Những từ có chứa "pooh-bah" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bao biện làm cao
Lượt xem: 371