porcupine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: porcupine
Phát âm : /'pɔ:kjupain/
+ danh từ
- (động vật học) con nhím (thuộc loại gặm nhấm)
- (kỹ thuật) máy chải sợi gai
- (định ngữ) như con nhím, có lông cứng như nhím
- porcupine fish
ca nóc nhím
- porcupine grass
cỏ nhím
- porcupine fish
Lượt xem: 514