--

porridge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: porridge

Phát âm : /'pɔridʤ/

+ danh từ

  • cháo yến mạch
  • to keep one's breath to cool one's porridge
    • hây khuyên lấy bản thân mình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "porridge"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "porridge"
    porridge portage
Lượt xem: 476