--

possessive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: possessive

Phát âm : /pə'zesiv/

+ tính từ

  • sở hữu, chiếm hữu
  • tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu
  • khư khư giữ của, khư khư giữ lấy cho riêng mình
    • a possessive mother
      người mẹ cứ khư khư giữ lấy con mình
  • (ngôn ngữ học) sở hữu
    • the possessive case
      cách sở hữu
    • possessive pronoun
      đại từ sở hữu

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) cách sở hữu
  • từ sở hữu (tính từ, đại từ...)
Từ liên quan
Lượt xem: 609