possum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: possum
Phát âm : /'pɔsəm/
+ danh từ
- (thông tục) thú có túi ôpôt ((cũng) opossum)
- to play possum
- vờ nằm im, giả chết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "possum"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "possum":
pashm passim poison popgun possum - Những từ có chứa "possum":
common opossum crab-eating opossum opossum possum
Lượt xem: 572