--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
praetorship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
praetorship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: praetorship
Phát âm : /'pri:təʃip/
+ danh từ
chức pháp quan
Lượt xem: 239
Từ vừa tra
+
praetorship
:
chức pháp quan
+
panchromatic
:
(vật lý) toàn sắc
+
nhắn
:
Send a message to, send word to (someone through someone else)Nhắn bạn đến chơiTo send one's friend a message to come and see one
+
unwove
:
tháo ra (cái gì đ đan, đ dệt, đ kết)
+
bình chân
:
Unruffled, unconcerned, indifferentmọi người xôn xao lo lắng, còn anh ta vẫn bình chânthere was a general flurry and concern, but he remained unruffled