--

praseodymium

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: praseodymium

Phát âm : /,preiziə'dimiəm/

+ danh từ

  • (hoá học) Prazeođim
Từ liên quan
Lượt xem: 307