--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
prebendary
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
prebendary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prebendary
Phát âm : /'prebəndəri/
+ danh từ
(tôn giáo) giáo sĩ được hưởng lộc thánh
Lượt xem: 293
Từ vừa tra
+
prebendary
:
(tôn giáo) giáo sĩ được hưởng lộc thánh