--

preconceive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preconceive

Phát âm : /'pri:kən'si:v/

+ ngoại động từ

  • nhận thức trước, nghĩ trước, tưởng tượng trước, định trước
    • a preconceived opinion
      định kiến, thành kiến
Lượt xem: 243