precursory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precursory
Phát âm : /pri:'kə:səri/
+ tính từ
- (+ of) báo trước
- mở đầu, mào đầu, để giới thiệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "precursory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "precursory":
precursor precursory
Lượt xem: 369