predicatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predicatory
Phát âm : /'predikətəri/
+ tính từ
- thuyết giáo, thích thuyết giáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "predicatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "predicatory":
predicatory predictor
Lượt xem: 233