predisposition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predisposition
Phát âm : /'pri:,dispə'ziʃn/
+ danh từ
- tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về
- a predisposition to find fault
khuynh hướng thiên về việc bắt bẻ tồi
- a predisposition to find fault
- (y học) tố bẩm (dễ mắc bệnh gì)
Lượt xem: 636