predominant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predominant
Phát âm : /pri'dɔminənt/
+ tính từ
- chiếm ưu thế, trội hơn hẳn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
overriding paramount predominate preponderant preponderating prevailing prevalent dominant rife
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "predominant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "predominant":
predominant predominate
Lượt xem: 698