--

prefabricated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prefabricated

Phát âm : /'pri:'fæbrikeitid/

+ tính từ

  • được làm sẵn, được đúc sẵn
    • prefabricated house
      nhà làm sẵn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prefabricated"
Lượt xem: 553