prefatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prefatory
Phát âm : /'prefətəri/
+ tính từ
- (thuộc) lời tựa, (thuộc) lời nói đầu; (thuộc) lời mở đầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
introductory prefatorial
Lượt xem: 273