preform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preform
Phát âm : /pri:'fɔ:m/
+ ngoại động từ
- hình thành trước, tạo thành trước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preform"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "preform":
perform preform pyriform - Những từ có chứa "preform":
preform preformation preformative
Lượt xem: 418