pregnant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pregnant
Phát âm : /'pregnənt/
+ tính từ
- có thai, có mang thai, có chửa
- to make pregnant
làm cho có mang
- she is pregnant for three months
bà ta có mang được ba tháng
- to make pregnant
- giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ
- có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)
- hàm súc, giàu ý (từ...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fraught(p) meaning(a) significant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pregnant"
Lượt xem: 692