preheat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preheat
Phát âm : /pri:'hi:t/
+ ngoại động từ
- nung sơ b
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preheat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "preheat":
predate preheat - Những từ có chứa "preheat":
preheat preheating
Lượt xem: 594