premeditation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: premeditation
Phát âm : /pri:,medi'teiʃn/
+ danh từ
- sự suy nghĩ trước, sự suy tính trước, sự mưu tính trước, sự dụng tâm
- hành động có mưu tính trước, hành động chủ tâm
Lượt xem: 290